Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toàn năng

Academic
Friendly

Từ "toàn năng" trong tiếng Việt được ghép bởi hai phần: "toàn" "năng".

Khi kết hợp lại, "toàn năng" có nghĩa là " khả năng làm được nhiều việc", tức là có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc vai trò khác nhau một cách hiệu quả.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thường ngày:

    • " ấy một người toàn năng, vừa có thể nấu ăn ngon, vừa biết sửa chữa đồ điện." ( ấy khả năng làm nhiều việc khác nhau.)
  2. Trong lĩnh vực thể thao:

    • "Cầu thủ này được mệnh danh 'người chơi toàn năng' anh ấy có thể chơi tốtnhiều vị trí khác nhau trên sân." (Anh ấy khả năng chơinhiều vị trí trong đội bóng.)
  3. Trong công việc:

    • "Trong công ty, anh ấy một nhân viên toàn năng, có thể đảm nhiệm cả việc marketing quản lý dự án." (Anh ấy có thể làm nhiều loại công việc khác nhau.)
Sử dụng nâng cao:
  • Chủ đề tôn giáo hoặc triết học:
    • "Nhiều tôn giáo coi Thượng Đế toàn năng, khả năng làm mọi thứ." (Thượng Đế được xem năng lựchạn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Toàn năng thường được dùng để chỉ khả năng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, không chỉ trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Năng lực: Chỉ khả năng cụ thể của một cá nhân trong một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phải đa dạng.
Từ gần giống:
  • Đa năng: Có nghĩa khả năng làm nhiều việc khác nhau nhưng thường nhấn mạnh vào tính năng đa dạng hơn sự hoàn hảo trong từng lĩnh vực.
    • dụ: "Máy này rất đa năng, có thể xay, trộn nấu."
Từ đồng nghĩa:
  • Tài năng: Thường chỉ khả năng nổi bật, xuất sắc trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Đặc biệt: khả năng nổi bật hơn so với bình thường, thường dùng để chỉ những người hoặc sự vật sự khác biệt rõ rệt.
  1. khả năng làm được nhiều việc: Pháo thủ toàn năng.

Comments and discussion on the word "toàn năng"